Có 2 kết quả:

雨伞 yǔ sǎn ㄩˇ ㄙㄢˇ雨傘 yǔ sǎn ㄩˇ ㄙㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) umbrella
(2) CL:把[ba3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) umbrella
(2) CL:把[ba3]

Bình luận 0