Có 2 kết quả:
雨伞 yǔ sǎn ㄩˇ ㄙㄢˇ • 雨傘 yǔ sǎn ㄩˇ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) umbrella
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) umbrella
(2) CL:把[ba3]
(2) CL:把[ba3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh